Trang chủ >
Linh kiện
(755 Sản phẩm)
Sắp xếp theo
Tên
Giá tăng
Giá giảm
Liên hệ
Thông tin nổi bật
Dung lượng bộ nhớ: 4 GB GDDR6
CUDA Cores: 384
Cổng Kết Nối: 3x mDisplayPort 1.4
Kích thước: 2.713” H x 6.137” L, single slot
Nguồn điện yêu cầu: 30 W
Liên hệ
Thông tin nổi bật
Core: 2 x 1536
Memory: 8 GB GDDR5
Interface: 320-bit
Bandwidth: 320 GB/sec
Liên hệ
Thông tin nổi bật
Core: 2496
Memory: 5 GB GDDR5
Interface: 320-bit
Bandwidth: 208 GBytes/sec
Liên hệ
Thông tin nổi bật
Core: 2688
Memory: 6GB GDDR5
Interface: 320-bit
Bandwidth: 250 GBytes/sec
Liên hệ
Thông tin nổi bật
Core: 2880
Memory: 12 GB GDDR5
Interface: 384-bit
Bandwidth: 288 GB/s
Liên hệ
Thông tin nổi bật
Core: 4992
Memory: 24 GB GDDR5
Interface:
Bandwidth: 480 GB/sec (240 GB/sec per GPU)
181.338.000 ₫
Thông tin nổi bật
GPU Architecture: NVIDIA Pascal
Single-Precision Performance: 12 TeraFLOPS*
Integer Operations (INT8): 47 TOPS* (Tera-Operations per Second)
GPU Memory: 24 GB
Memory Bandwidth: 346 GB/s
CUDA Cores: 3,840
System Interface: PCI Express 3.0 x16
Max Power: 250 W
Enhanced Programmability with Page Migration Engine: Yes
ECC Protection: Yes
Server-Optimized for Data Center Deployment: Yes
Hardware-Accelerated Video Engine: 1x Decode Engine, 2x Encode Engine
60.996.000 ₫
Thông tin nổi bật
GPU Architecture: NVIDIA Turing
NVIDIA Turing TensorCores: 320
NVIDIA CUDA® Cores: 2,560
Single-Precision: 8.1 TFLOPS
Mixed-Precision(FP16/FP32): 65 TFLOPS
INT8: 130 TOPS
INT4: 260 TOPS
GPU Memory: 16 GB GDDR6 300 GB/sec
Interconnect Bandwidth: 32 GB/sec
System Interface: x16 PCIe Gen3
Thermal Solution: Passive
Compute APIs: CUDA, NVIDIA TensorRT™, ONNX
220.573.000 ₫
Thông tin nổi bật
GPU Architecture: NVIDIA Volta
NVIDIA Tensor Cores: 640
NVIDIA CUDA® Cores: 5,120
Double-Precision Performance: 7 TFLOPS
Single-Precision Performance: 14 TFLOPS
Tensor Performance: 112 TFLOPS
GPU Memory: 16GB HBM2
Memory Bandwidth: 900GB/sec
Interconnect Bandwidth: 32GB/sec
System Interface: PCIe Gen3
Max Power Comsumption: 250 W
Thermal Solution: Passive
Compute APIs: CUDA, Direct Compute,OpenCL™, OpenACC
248.927.000 ₫
Thông tin nổi bật
GPU Architecture: NVIDIA Volta
NVIDIA Tensor Cores: 640
NVIDIA CUDA® Cores: 5,120
Double-Precision Performance: 7 TFLOPS
Single-Precision Performance: 14 TFLOPS
Tensor Performance: 112 TFLOPS
GPU Memory: 32GB HBM2
Memory Bandwidth: 900GB/sec
Interconnect Bandwidth: 32GB/sec
System Interface: PCIe Gen3
Max Power Comsumption: 250 W
Thermal Solution: Passive
Compute APIs: CUDA, Direct Compute,OpenCL™, OpenACC
2.436.000 ₫
Thông tin nổi bật
16GB DDR4 2666 Server Memory
Cas Latency 19
1.2V 2Rx8 ECC UDIMM
Supermicro Certified
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Thông tin nổi bật
Capacity : 14TB
Speed : 7200rpm
Cache : 256 MB
Interface : SAS 12 Gb/s
Form Factor : 3.5 inch
Liên hệ
Thông tin nổi bật
Model sản phẩm: Samsung PM893 Series - MZ7L3960HCJR-00A07
Chuẩn kết nối: SATA 6 Gb/s Interface, compatible with SATA 3 Gb/s & SATA 1.5 Gb/s interface
Dung lượng: 960 GB
Loại ổ cứng dành cho: Data Center
Tốc độ đọc: Up to 550 MB/s
Tốc độ ghi: Up to 520 MB/s
Liên hệ
Thông tin nổi bật
Form Factor: 2U rackmount chassis - supports for maximum motherboard sizes: 13.68" x 13"; E-ATX, ATX
Hard Drive: 16x 2.5" hot-swap SAS/SATA drive bay w/ full SES-II support on SAS motherboards
Power Supply: 920W high-efficiency (94%+) AC-DC Redundant power supplies with PMBus and I2C
Liên hệ
Thông tin nổi bật
Form Factor: 2U rackmount chassis - supports for maximum motherboard sizes: 13.68" x 13"; E-ATX, ATX
Hard Drive: 16x 2.5" hot-swap SAS/SATA drive bay w/ full SES-II support on SAS motherboards
Power Supply: Redundant 920W Platinum Level (94%) power supplies