Dung lượng bộ nhớ
|
4 GB GDDR6
|
---|---|
CUDA Cores
|
768
|
Cổng Kết Nối
|
4x mDisplayPort 1.4a
|
Kích thước |
2.7” H x 6.4” L, single slot
|
Nguồn điện yêu cầu
|
50 W
|
Card Nvidia Quadro A400: Giải pháp đồ họa chuyên nghiệp cho người sáng tạo
Với thiết kế nhỏ gọn phù hợp với mọi không gian làm việc, RTX A400 trao quyền cho bạn sáng tạo bất cứ thứ gì bạn có thể tưởng tượng với hiệu quả đáng kinh ngạc.
Tính Năng
Lõi CUDA dựa trên Kiến trúc NVIDIA Ampere: Tăng tốc xử lý đồ họa và tính toán với hiệu suất dấu phẩy động đơn chính xác (FP32) lên tới 2X so với thế hệ trước.
Lõi RT thế hệ thứ hai: Với việc giới thiệu Lõi RT cho RTX A400, các chuyên gia có thể tạo ra các bản dựng chính xác về mặt hình ảnh nhanh hơn với khả năng làm mờ chuyển động được tăng tốc phần cứng và ray tracing thời gian thực.
Lõi Tensor thế hệ thứ ba: Giới thiệu Lõi Tensor cho RTX A400 giúp tăng đáng kể hiệu suất của các ứng dụng hỗ trợ AI, mang lại các khả năng tiên tiến như khử nhiễu bằng AI, DLSS, v.v. vào quy trình làm việc về đồ họa.
4GB bộ nhớ GPU: Chạy các tác vụ đồ hoạ và tính toán nặng với 4GB GDDR6. Được thiết kế cho tốc độ bộ nhớ nhanh hơn để tăng tốc quy trình làm việc của bạn
Kiểu dáng thấp, dạng đơn khe cắm: tận dụng thiết kế tiết kiệm năng lượng phù hợp với nhiều khung máy trạm.
PCI Express Gen 4: Cải thiện tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ CPU cho các tác vụ đòi hỏi nhiều dữ liệu với hỗ trợ cho PCI Express Gen 4.
NVDEC thế hệ thứ năm: Với RTX A400, bạn có thể chỉnh sửa và phát video nhanh hơn bao giờ hết, nhờ bộ giải mã NVDEC thế hệ thứ năm. Thêm vào đó, với hỗ trợ giải mã AV1, bạn có thể tận hưởng hiệu quả cao hơn và phát mượt mà các định dạng video thế hệ tiếp theo.
#Nvidia #RTX #QuadroA400 #Cardđồhọa #Đồhọachuyênnghiệp #Máytrạm #Thiếtkế3D #Chỉnhsửavideo #AI#Họcmáy#Côngnghệ
Product |
NVIDIA RTX™ A400 |
---|---|
Architecture |
NVIDIA Ampere |
Process Size |
8N | NVIDIA Custom Process |
Transistors |
8.7 Billion |
Die Size |
200 mm2 |
CUDA Cores |
768 |
Tensor Cores |
24 |
RT Cores |
6 |
Single Precision Performance1 |
2.7 TFLOPS |
RT Core Performance1 |
5.3 TFLOPS |
Tensor Performance1 |
21.7 TFLOPS2 |
GPU Memory |
4 GB GDDR6 |
Memory Interface |
64-bit |
Memory Bandwidth |
96 GB/sec |
Display Connectors |
4x mDisplayPort 1.4a |
NVENC | NVDEC |
1x | 2x (+ AV1 decode) |
System Interface |
PCI Express 4.0 x83 |
Form Factor |
2.7" H x 6.4" L Single Slot |
Thermal Solution |
Active Fan |
Maximum Power Consumption |
50 W |
Max Digital Resolution |
Support up to four 5K monitors @ 60Hz per card |
Loại Driver | Tên driver | Hệ điều hành | Download |
---|