- Trang chủ >
- NVIDIA (33 Sản phẩm)
Sắp xếp theo
Liên hệ
Thông tin nổi bật
Dung lượng bộ nhớ: 48 GB GDDR6
CUDA Cores: 10752
Cổng Kết Nối: 4x DisplayPort 1.4a
Kích thước: 4.4” H x 10.5” L, dual slot
Nguồn điện yêu cầu: 300 W
Liên hệ
Thông tin nổi bật
Dung lượng bộ nhớ: 8 GB GDDR6
CUDA Cores: 896
Cổng Kết Nối: 4x mDisplayPort 1.4
Kích thước: 2.7” H x 6.4” L, single slot
Nguồn điện yêu cầu: 50 W
Liên hệ
Thông tin nổi bật
Dung lượng bộ nhớ: 4 GB GDDR6
CUDA Cores: 384
Cổng Kết Nối: 3x mDisplayPort 1.4
Kích thước: 2.713” H x 6.137” L, single slot
Nguồn điện yêu cầu: 30 W
Liên hệ
Thông tin nổi bật
Core: 2 x 1536
Memory: 8 GB GDDR5
Interface: 320-bit
Bandwidth: 320 GB/sec
Liên hệ
Thông tin nổi bật
Core: 2496
Memory: 5 GB GDDR5
Interface: 320-bit
Bandwidth: 208 GBytes/sec
Liên hệ
Thông tin nổi bật
Core: 2688
Memory: 6GB GDDR5
Interface: 320-bit
Bandwidth: 250 GBytes/sec
Liên hệ
Thông tin nổi bật
Core: 2880
Memory: 12 GB GDDR5
Interface: 384-bit
Bandwidth: 288 GB/s
Liên hệ
Thông tin nổi bật
Core: 4992
Memory: 24 GB GDDR5
Interface:
Bandwidth: 480 GB/sec (240 GB/sec per GPU)
181.338.000 ₫
Thông tin nổi bật
GPU Architecture: NVIDIA Pascal
Single-Precision Performance: 12 TeraFLOPS*
Integer Operations (INT8): 47 TOPS* (Tera-Operations per Second)
GPU Memory: 24 GB
Memory Bandwidth: 346 GB/s
CUDA Cores: 3,840
System Interface: PCI Express 3.0 x16
Max Power: 250 W
Enhanced Programmability with Page Migration Engine: Yes
ECC Protection: Yes
Server-Optimized for Data Center Deployment: Yes
Hardware-Accelerated Video Engine: 1x Decode Engine, 2x Encode Engine
60.996.000 ₫
Thông tin nổi bật
GPU Architecture: NVIDIA Turing
NVIDIA Turing TensorCores: 320
NVIDIA CUDA® Cores: 2,560
Single-Precision: 8.1 TFLOPS
Mixed-Precision(FP16/FP32): 65 TFLOPS
INT8: 130 TOPS
INT4: 260 TOPS
GPU Memory: 16 GB GDDR6 300 GB/sec
Interconnect Bandwidth: 32 GB/sec
System Interface: x16 PCIe Gen3
Thermal Solution: Passive
Compute APIs: CUDA, NVIDIA TensorRT™, ONNX
220.573.000 ₫
Thông tin nổi bật
GPU Architecture: NVIDIA Volta
NVIDIA Tensor Cores: 640
NVIDIA CUDA® Cores: 5,120
Double-Precision Performance: 7 TFLOPS
Single-Precision Performance: 14 TFLOPS
Tensor Performance: 112 TFLOPS
GPU Memory: 16GB HBM2
Memory Bandwidth: 900GB/sec
Interconnect Bandwidth: 32GB/sec
System Interface: PCIe Gen3
Max Power Comsumption: 250 W
Thermal Solution: Passive
Compute APIs: CUDA, Direct Compute,OpenCL™, OpenACC
248.927.000 ₫
Thông tin nổi bật
GPU Architecture: NVIDIA Volta
NVIDIA Tensor Cores: 640
NVIDIA CUDA® Cores: 5,120
Double-Precision Performance: 7 TFLOPS
Single-Precision Performance: 14 TFLOPS
Tensor Performance: 112 TFLOPS
GPU Memory: 32GB HBM2
Memory Bandwidth: 900GB/sec
Interconnect Bandwidth: 32GB/sec
System Interface: PCIe Gen3
Max Power Comsumption: 250 W
Thermal Solution: Passive
Compute APIs: CUDA, Direct Compute,OpenCL™, OpenACC
4.200.000 ₫
Thông tin nổi bật
- CPU: Rockchip Quad-Core RK3288 processor
- Memory: 2GB Dual Channel DDR3
- Graphic: Integrated Graphics Processor
- ARM® Mali™-T764 GPU*1
- Storage: 16GB eMMC
- Micro SD(TF) card slot
- LAN: RTL GB LAN
- Wireless Data Network: 802.11 b/g/n, Bluetooth V4.0 + EDR
- Audio: RTL ALC4040 CODEC
- USB Ports: 4 x USB 2.0