- Trang chủ >
- Linh kiện
(755 Sản phẩm)
Sắp xếp theo
8.370.000 ₫
Thông tin nổi bật
- Form Factor: ATX
- Dimensions: 12" x 9.6" (30.48cm x 24.38cm)
- Processor: Single Socket R4 (LGA 2066) supported Intel® Xeon® Processor Skylake-W , Intel® Xeon® Processor W Family. CPU TDP support Up to 160W TDP
- Memory: Up to 256GB Registered ECC RDIMM, DDR4-2666MHz; Up to 512GB Registered ECC LRDIMM, in 8 DIMM slots
- Hard Drive: 6 SATA3 (6Gbps) via C422
- Raid Controller: RAID 0, 1, 5, 10
- Ethernet: Dual Port 1GB
(Single LAN with Intel® PHY I219LM LAN controller
Single LAN with Aquantia 5G LAN chip AQC108)
- Expansion Slots:
*PCI-E
3 PCI-E 3.0 x16,
1 PCI-E 3.0 x4
***3xPCI-E3.0 x16 Slots(8/16/16 (Skylake-W 48 lanes), 1xPCI-E3.0x4 slots***
*M.2
Interface: 2 PCI-E 3.0 x4
Form Factor: M-Key 22110 (RAID 0,1 support)
6.560.000 ₫
Thông tin nổi bật
Key Features
- 10th Generation Intel® Core i9/Core i7/Corei5/Corei3/Pentium®/Celeron® Processor, Intel® Xeon® W-1200 ProcessorsSingle Socket LGA-1200 (Socket H5) supported, CPU TDP support Up to 125W TDP
- Intel® W480
- 128GB Unbuffered ECC/non-ECC UDIMM, DDR4-2933MHz, in 4 DIMM slots
- 1 PCI-E 3.0 x4,2 PCI-E 3.0 x16 slots (16/NA or 8/8),1 PCI-E 3.0 x11 - 5V PCI 32bitM.2 Interface: 2 PCI-E 3.0 x4, RAID 0 & 1M.2 Form Factor: 2280/22110M.2 Key: M-Key
- 1 DP (DisplayPort) port, 1 HDMI port, 1 DVI - D port
- Intel® W480 controller for 4 SATA3 (6 Gbps) ports; RAID 0,1,5,10
- Single LAN with Intel® PHY I219LM LAN controllerfor AMT/vProSingle LAN with Intel® Ethernet i225V
|
7.326.000 ₫
Thông tin nổi bật
Key Features
- 10th Generation Intel® Core i9/Core i7/Corei5/Corei3/Pentium®/Celeron® Processor, Intel® Xeon® W-1200 ProcessorsSingle Socket LGA-1200 (Socket H5) supported, CPU TDP support Up to 125W TDP
- Intel® W480
- 128GB Unbuffered ECC/non-ECC UDIMM, DDR4-2933MHz, in 4 DIMM slots
- 1 PCI-E 3.0 x4,2 PCI-E 3.0 x16 slots (16/NA or 8/8)1 - 5V PCI 32bitM.2 Interface: 2 PCI-E 3.0 x4, RAID 0 & 1M.2 Form Factor: 2280/22110M.2 Key: M-Key
- 1 DP (DisplayPort) port, 1 HDMI port, 1 DVI - D port, 1 VGA port,VGA port is dedicated for IPMI
- Intel® W480 controller for 4 SATA3 (6 Gbps) ports; RAID 0,1,5,10
- Single LAN with Intel® PHY I219LM LAN controllerfor AMT/vProSingle LAN with Intel® Ethernet i225LM
|
Liên hệ
Thông tin nổi bật
A100 40GB PCIe |
A100 80GB PCIe |
A100 40GB SXM |
A100 80GB SXM |
FP64 |
9.7 TFLOPS |
FP64 Tensor Core |
19.5 TFLOPS |
FP32 |
19.5 TFLOPS |
Tensor Float 32 (TF32) |
156 TFLOPS | 312 TFLOPS* |
BFLOAT16 Tensor Core |
312 TFLOPS | 624 TFLOPS* |
FP16 Tensor Core |
312 TFLOPS | 624 TFLOPS* |
INT8 Tensor Core |
624 TOPS | 1248 TOPS* |
GPU Memory |
40GB HBM2 |
80GB HBM2e |
40GB HBM2 |
80GB HBM2e |
GPU Memory Bandwidth |
1,555GB/s |
1,935GB/s |
1,555GB/s |
2,039GB/s |
Max Thermal Design Power (TDP) |
250W |
300W |
400W |
400W |
Multi-Instance GPU |
Up to 7 MIGs @ 5GB |
Up to 7 MIGs @ 10GB |
Up to 7 MIGs @ 5GB |
Up to 7 MIGs @ 10GB |
Form Factor |
PCIe |
SXM |
Interconnect |
NVIDIA® NVLink® Bridge for 2 GPUs: 600GB/s **
PCIe Gen4: 64GB/s |
NVLink: 600GB/s
PCIe Gen4: 64GB/s |
Server Options |
Partner and NVIDIA-Certified Systems™ with 1-8 GPUs |
NVIDIA HGX™ A100-Partner and NVIDIA-Certified Systems with 4,8, or 16 GPUs
NVIDIA DGX™ A100 with 8 GPUs |
4.300.000 ₫
Thông tin nổi bật
Dung lượng bộ nhớ: 4 GB GDDR6
CUDA Cores: 768
Cổng Kết Nối: 4x mDisplayPort 1.4a
Kích thước: 2.7” H x 6.4” L, single slot
Nguồn điện yêu cầu: 50 W
Liên hệ
Thông tin nổi bật
Form Factor |
H100 SXM |
H100 PCIe |
FP64 |
30 teraFLOPS |
24 teraFLOPS |
FP64 Tensor Core |
60 teraFLOPS |
48 teraFLOPS |
FP32 |
60 teraFLOPS |
48 teraFLOPS |
TF32 Tensor Core |
1,000 teraFLOPS* | 500 teraFLOPS |
800 teraFLOPS* | 400 teraFLOPS |
BFLOAT16 Tensor Core |
2,000 teraFLOPS* | 1,000 teraFLOPS |
1,600 teraFLOPS* | 800 teraFLOPS |
FP16 Tensor Core |
2,000 teraFLOPS* | 1,000 teraFLOPS |
1,600 teraFLOPS* | 800 teraFLOPS |
FP8 Tensor Core |
4,000 teraFLOPS* | 2,000 teraFLOPS |
3,200 teraFLOPS* | 1,600 teraFLOPS |
INT8 Tensor Core |
4,000 TOPS* | 2,000 TOPS |
3,200 TOPS* | 1,600 TOPS |
GPU memory |
80GB |
80GB |
GPU memory bandwidth |
3TB/s |
2TB/s |
Decoders |
7 NVDEC
7 JPEG |
7 NVDEC
7 JPEG |
Max thermal design power (TDP) |
700W |
350W |
Multi-Instance GPUs |
Up to 7 MIGS @ 10GB each |
Form factor |
SXM |
PCIe |
Interconnect |
NVLink: 900GB/s PCIe Gen5: 128GB/s |
NVLINK: 600GB/s PCIe Gen5: 128GB/s |
Server options |
NVIDIA HGX™ H100 Partner and NVIDIA-Certified Systems™ with 4 or 8 GPUs NVIDIA DGX™ H100 with 8 GPUs |
Partner and NVIDIA-Certified Systems with 1–8 GPUs |
Liên hệ
Thông tin nổi bật
Dung lượng bộ nhớ: 16 GB GDDR6
CUDA Cores: 2816
Cổng Kết Nối: 4x mDisplayPort 1.4a
Kích thước: 2.7” H x 6.6” L, dual slot
Nguồn điện yêu cầu: 70 W
Liên hệ
Thông tin nổi bật
Dung lượng bộ nhớ: 20 GB GDDR6
CUDA Cores: 6144
Cổng Kết Nối: 4x DisplayPort 1.4a
Kích thước: 4.4” H x 9.5” L, single slot
Nguồn điện yêu cầu: 130 W
Liên hệ
Thông tin nổi bật
Dung lượng bộ nhớ: 20 GB GDDR6
CUDA Cores: 6144
Cổng Kết Nối: 4x mDisplayPort 1.4a
Kích thước: 2.7” H x 6.6” L, dual slot
Nguồn điện yêu cầu: 70 W
Liên hệ
Thông tin nổi bật
Dung lượng bộ nhớ: 24 GB GDDR6
CUDA Cores: 7680
Cổng Kết Nối: 4x DisplayPort 1.4a
Kích thước: 4.4” H x 10.5” L, dual slot
Nguồn điện yêu cầu: 210 W
Liên hệ
Thông tin nổi bật
Dung lượng bộ nhớ: 32 GB GDDR6
CUDA Cores: 12800
Cổng Kết Nối: 4x DisplayPort 1.4a
Kích thước: 4.4” H x 10.5” L, dual slot
Nguồn điện yêu cầu: 250 W
Liên hệ
Thông tin nổi bật
Dung lượng bộ nhớ: 48 GB GDDR6
CUDA Cores: 18176
Cổng Kết Nối: 4x DisplayPort 1.4a
Kích thước: 4.4” H x 10.5” L, dual slot
Nguồn điện yêu cầu: 300 W
Liên hệ
Thông tin nổi bật
Dung lượng bộ nhớ: 8 GB GDDR6
CUDA Cores: 2304
Cổng Kết Nối: 4x mDisplayPort 1.4a
Kích thước: 2.7” H x 6.4” L, single slot
Nguồn điện yêu cầu: 50 W
Liên hệ
Thông tin nổi bật
Dung lượng bộ nhớ: 12 GB GDDR6
CUDA Cores: 3328
Cổng Kết Nối: 4x mDisplayPort 1.4a
Kích thước: 2.7” H x 6.6” L, dual slot
Nguồn điện yêu cầu: 70 W
Liên hệ
Thông tin nổi bật
Dung lượng bộ nhớ: 16 GB GDDR6
CUDA Cores: 6144
Cổng Kết Nối: 4x DisplayPort 1.4a
Kích thước: 4.4” H x 9.5” L, single slot
Nguồn điện yêu cầu: 140 W
Liên hệ
Thông tin nổi bật
Dung lượng bộ nhớ: 20 GB GDDR6
CUDA Cores: 7168
Cổng Kết Nối: 4x DisplayPort 1.4
Kích thước: 4.4” H x 10.5” L, dual slot
Nguồn điện yêu cầu: 200 W
Liên hệ
Thông tin nổi bật
Dung lượng bộ nhớ: 24 GB GDDR6
CUDA Cores: 8192
Cổng Kết Nối: 4x DisplayPort 1.4a
Kích thước:4.4” H x 10.5” L, dual slot
Nguồn điện yêu cầu: 230 W
Liên hệ
Thông tin nổi bật
Dung lượng bộ nhớ: 24 GB GDDR6
CUDA Cores: 10240
Cổng Kết Nối: 4x DisplayPort 1.4a
Kích thước: 4.4” H x 10.5” L, dual slot
Nguồn điện yêu cầu: 230 W
Liên hệ
Thông tin nổi bật
Dung lượng bộ nhớ: 48 GB GDDR6
CUDA Cores: 10752
Cổng Kết Nối: 4x DisplayPort 1.4a
Kích thước: 4.4” H x 10.5” L, dual slot
Nguồn điện yêu cầu: 300 W
Liên hệ
Thông tin nổi bật
Dung lượng bộ nhớ: 8 GB GDDR6
CUDA Cores: 896
Cổng Kết Nối: 4x mDisplayPort 1.4
Kích thước: 2.7” H x 6.4” L, single slot
Nguồn điện yêu cầu: 50 W